• [ かいがいりょこう ]

    n

    Kỳ nghỉ ở nước ngoài/du lịch nước ngoài
    海外旅行にいきます: Tôi đi du lịch nước ngoài
    海外旅行保険に入った: Tôi đã tham gia bảo hiểm khi đi du lịch nước ngoài
    _月初めの海外旅行を計画する: lên kế hoạch đi du lịch ở nước ngoài vào đầu tháng ~
    海外旅行を予定している: Dự định đi du lịch nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X