• [ かいがん ]

    n

    ven biển
    bờ biển
    茅ヶ崎海岸はサーファーでいっぱいだった。: Bờ biển Chigasaki có nhiều tay lướt sóng.
    白浜は海岸の保養地だ。: Shirahama là một điểm nghỉ mát bên bờ biển.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X