• [ かいすい ]

    n

    nước biển/nước mặn
    塩分を除いた海水: nước biển đã loại bỏ muối
    汚染海水: nước biển ô nhiễm
    海水から塩を取る: lấy muối từ nước biển
    それらは淡水でも海水でも生息できる: chúng có thể sống được trong cả môi trường nước ngọt và nước biển
    nước bể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X