• [ かいひん ]

    n

    bờ biển/ven biển
    開発の進んだ海浜リゾートの、中心地にあるホテルに滞在した: Tôi đã nghỉ lại ở một khách sạn nằm giữa khu nghỉ mát trên bờ biển đang được xây dựng
    海浜公園: công viên ven biển
    海浜礫: ném đá trên bãi biển
    海浜流: phong cách miền biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X