• [ うみうし ]

    n

    bò biển

    [ かいぎゅう ]

    n

    Hải ngưu/bò biển
    海牛類の: thuộc loại bò biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X