• [ かいめん ]

    n

    bọt biển
    海綿でぬぐう人: người vớt bọt biển
    海綿状に見える: nhìn thấy hình bọt biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X