• [ えび ]

    n-t

    con tôm

    n

    Tôm
    小さな海老: tôm bé
    海老ペースト: pate tôm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X