• [ うみじ ]

    n

    Tuyến đường biển/đường biển/hải lộ
    海路規則: Luật lệ đường biển
    海路運送免状: Giấy phép vận chuyển đường biển
    海路による旅行者: Người đi du lịch bằng đường biển.

    [ かいろ ]

    n

    hải đạo

    n-t

    tuyến đường biển/đường biển
    海路で旅行する: đi du lịch bằng đường biển
    陸路と海路とで: bằng đường bộ và đường biển
    海路運送免状: giấy phép vận chuyển bằng đường biển
    海路規則: luật đường biển

    Kinh tế

    [ かいろ ]

    tuyến đường biển [shipping line]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X