• [ かいうんぎょう ]

    n

    Công nghiệp hàng hải/ngành hàng hải
    海運業の有力者は、10代の少女と結婚した: Một quan chức trong ngành hàng hải đã kết hôn với một cô bé ở độ tuổi thanh thiếu niên
    内航海運業: ngành hàng hải nội địa
    海運業者: đại lý tàu biển (hãng tàu)
    海運業収入: doanh thu từ nghiệp vụ vận tải biển

    Kinh tế

    [ かいうんぎょう ]

    nghề hàng hải [shipping business]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X