• [ あしか ]

    n

    Sư tử biển
    私は時々テレビで海驢を見ています: thỉnh thoảng tôi xem sư tử biển trên vô tuyến
    彼は海驢の研究が大好き: ông ta thích nghiên cứu về sư tử biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X