• [ しんしょく ]

    n

    sự xâm thực/sự ăn mòn/sự gặm mòn/xâm thực/ăn mòn/gặm mòn

    Kỹ thuật

    [ しんしょく ]

    sự xâm thực/sự ăn mòn [erosion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X