• [ しょうもう ]

    vs

    tiêu thụ/tiêu tốn/tiêu hao
    体力を~する: tiêu hao thể lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X