• Kinh tế

    [ しょうひざい ]

    hàng tiêu dùng [consumer goods]
    Category: Kinh tế [経済]
    Explanation: 家計で購入される製品で、エアコン、乗用車などの『耐久消費財』と衣類、靴、食料品などの『非耐久消費財』を合計したもの。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X