• Kinh tế

    [ しょうひかんれんかぶ ]

    cổ phiếu liên quan đến người tiêu dùng [Consumer sector stock]
    Category: 株式
    Explanation: 景気の好転に伴い、懐具合のよくなった消費者の購買意欲に影響される、流通・小売・サービス業などをいう。
    'Related word': ディフェンシブストック、景気循環株、市況関連株、内需関連株、外需関連株

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X