• [ えき ]

    n, n-suf

    dịch thể/dung dịch/dịch
    私はその液にリトマス試験紙を浸してみた。: Tôi nhúng thử giấy quỳ vào trong dung dịch đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X