• [ えきか ]

    n

    hóa lỏng
    液化天然ガス: khí thiên nhiên hóa lỏng

    Kỹ thuật

    [ えきか ]

    dung dịch hoá [liquefaction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X