• [ すずしい ]

    adj

    mát mẻ
    ちょうど良く涼しい: trời đẹp và mát mẻ
    涼しい陰を作ってくれる木: cây cho bóng mát
    mát
    bình tĩnh
    心地良く涼しい: bình tĩnh, không hề nao núng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X