• [ ふかいきり ]

    n

    Sương mù dày đặc
    深い霧がかかっている :bị bao phủ bởi sương mù dày đặc
    深い霧の中を航行する :chèo thuyền trong sương mù dày đặc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X