• [ ふかめる ]

    vt

    làm cao hơn/làm tăng thêm
    ~に対する責任の認識を深める :làm tăng thêm nhận thức đầy đủ về trách nhiệm đối với ~
    ~に対する見識を深める :làm giàu thêm kiến thức về...

    v1

    làm sâu thêm/làm sâu sắc thêm
    ~における広範な地域協力関係を深める :tăng cường mối quan hệ hợp tác giữa các khu vực rộng lớn trong...
    ~における国連改革のプロセスを促進し深める :tăng cường và thúc đẩy quá trình cải cách liên hợp quốc trong...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X