• [ こんらん ]

    vs

    hỗn loạn
    毎日忙しすぎて頭が混乱している。: Ngày nào cũng quá bận rộn nên đầu óc hỗn loạn hết cả lên.

    [ こんらんする ]

    vs

    tán loạn
    rối loạn
    pha lẫn
    lộn xộn
    hòa lẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X