• [ こんごう ]

    n

    tạp
    lai
    hỗn hợp
    彼女たちはテニスの混合ダブルスに出場した。: Các cô ấy tham gia vào nội dung thi đấu đôi hỗn hợp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X