• 混合基数記数法

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ こんごうきすうきすうほう ]

    hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed radix (numeration) system/mixed radix notation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X