• [ そう ]

    v5u

    kết hôn
    僕の一存でどうにかなるのなら, 彼らを添わせてやりたいのだが.:Nếu tôi được quyết định, tôi đã đồng ý cho chúng kết hôn với nhau.
    đi cùng/theo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X