• Tin học

    [ てんぷしょるい ]

    văn bản đính kèm [(mail) attachment/attached file/attached document]
    Explanation: Ví dụ tệp tài liệu hay hình ảnh đính kèm vào thư điện tử.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X