• [ てんかする ]

    vs

    thêm vào/ gia thêm
    ~を添加することによって処理される :Được xử lí nhờ sự thêm vào...
    甘味を添加する :gia thêm vị ngọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X