• [ てんかざい ]

    n

    thuốc phụ gia/ chất phụ gia
    ハイオクガソリンに使用されている添加剤メチル第3ブチルエーテル :chất metyla và axit butylic ete nhóm 3 có chất phụ gia được sử dụng trong xăng octan có nồng độ cao
    成形品の添加剤 :Chất phụ gia của những sản phẩm ép khuôn

    Kỹ thuật

    [ てんかざい ]

    phụ gia [Addition medicine]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X