-
清い
Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.
[ きよい ]
adj
trong sạch/tinh khiết/ trong trắng
- 清い心は最高の教理。 :một trái tim trong trắng là giáo lý cao nhất.
- 清い心は鎧のようなもの。 :có một trái tim trong trắng cũng giống như sở hữu một chiếc áo giáp chắc chắn.
quý tộc/quý phái/trong sáng/trong sạch
- 清い心は根も葉もない非難を恐れない。 :cây ngay không sợ chết đứng./Một lương tâm trong sạch sẽ không sợ những lời cáo buộc vô căn cứ.
- 清い心は柔らかい枕になる。 :một trái tim trong sáng sẽ như một chiếc gối mềm êm ái.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ