• [ きよめ ]

    n-vs

    sự làm sạch/làm sạch//lau sạch/sự trong sạch/trong sạch/tẩy uế
    すべての人をしてまず彼自身のドアの前を清めさせよ。/頭のハエを追え :Hãy để mọi người làm sạch mình trước cánh cửa của chính họ
    小麦は風で清められ、魂はいさめで清められる。 :gió làm sạch lúa mì, lời giáo huấn thanh tẩy linh hồn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X