• [ せいれんけっぱく ]

    n

    sự thanh bạch và liêm khiết

    adj-na

    thanh bạch và liêm khiết
    清廉潔白であり続ける :giữ cho mình trong sạch và liêm khiết.
    清廉潔白に振る舞う :cư xử liêm khiết có đạo đức.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X