• [ かわき ]

    n

    sự khát (miệng)/sự khát khô/sự khát nước
    目の渇きによる炎症: chứng bệnh do mắt bị khô
    冷たい飲み物でのどの渇きを潤す: giải cơn khát bằng đồ uống lạnh
    ビールでのどの渇きを癒す: làm dịu cơn khát bằng bia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X