• [ げんめん ]

    n

    sự miễn giảm/miễn giảm
    金利の減免: Miễn giảm lãi suất
    刑の減免: miễn giảm hình phạt
    固定資産税の減免: Miễn giảm thuế tài sản cố định
    関税減免制度: Chế độ miễn giảm thuế quan
    固定資産税の減免措置: Các biện pháp miễn giảm thuế tài sản cố định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X