• [ げんしょう ]

    v5r, vi

    hao

    n

    sự giảm/suy giảm/giảm bớt/giảm
    補償範囲の減少: giảm phạm vi đền bù
    _%を超える体重減少: giảm cân quá ~%
    ~する機会の減少: Sự giảm bớt cơ hội làm gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X