• [ げんしょう ]

    vi

    giảm/suy giảm/giảm bớt
    患者の症状が減少する: bệnh tình của bệnh nhân đã thuyên giảm (giảm bớt)
    徐々に減少する: Giảm từng chút một
    1カ月で体重が_キロ以上減少する: Một tháng giảm hơn ~ kilô trọng lượng cơ thể

    [ げんしょうする ]

    vi

    sụt
    giảm sút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X