• [ げんてん ]

    n

    sự giảm trừ/trừ đi/số trừ/giảm trừ/trừ
    減点主義: Chủ nghĩa giảm trừ
    減点法で採点する: Chấm điểm dựa theo phương pháp giảm trừ
    減点法の採点システム: Hệ thống chấm điểm áp dụng phương pháp giảm trừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X