• [ げんぜい ]

    n

    sự giảm thuế/giảm thuế
    _ドル規模の減税 :Sự giảm thuế ở mức bao nhiêu đôla
    エネルギー投資減税 :Sự giảm thuế đầu tư năng lượng
    企業減税 :Sự giảm thuế cho doanh nghiệp
    hạ thuế

    Kinh tế

    [ げんぜい ]

    hạ thuế/giảm thuế [abatement/allowance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X