• [ げんもう ]

    n

    hao hụt/suy đồi/hao mòn
    資本減耗: Hao hụt tự nhiên về tiền vốn
    道徳的減耗: suy đồi về đạo đức
    固定資本減耗: Hao hụt tiền vốn cố định
    物理的減耗: Hao mòn (hao hụt) vật lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X