• [ げんそく ]

    n

    sự giảm tốc/sự giảm tốc độ/giảm tốc/giảm tốc độ
    アメリカ景気の減速: Sự giảm tốc độ phát triển của nền kinh tế Mĩ
    インフレの段階的な減速: Sự giảm tốc mang tính giai đoạn của sự lạm phát
    経済成長の急激な減速: Sự suy giảm tốc độ phát triển kinh tế nặng nề

    Kỹ thuật

    [ げんそく ]

    giảm tốc [deceleration]

    Tin học

    [ げんそく ]

    sự giảm tốc độ [deceleration (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X