• [ げんりょう ]

    n

    lượng mất mát/lượng hao hụt/hao hụt
    ~による減量: Hao hụt do ~
    加熱減量: lượng hao hụt do tăng nhiệt
    giảm cân/giảm trọng lượng
    体重減量: Giảm trọng lượng cơ thể
    妊娠中の減量: Giảm cân trong suốt thời kỳ mang thai
    急速減量: Giảm cân nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X