• [ げんしょく ]

    n

    sự ăn kiêng/ăn kiêng
    減食剤: Thuốc ăn kiêng
    減食療法をする: thực hiện liệu pháp ăn kiêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X