• [ うず ]

    n

    xoáy
    漁船は大きな渦に巻き込まれた。: Con thuyền đánh cá bị xoáy vào xoáy nước lớn.
    風に木の葉は小さく渦を巻いた。: Gió cuốn lá cây thành những cơn lốc lá nhỏ.
    彼女は争いの渦に巻き込まれてしまった。: Cô ta bị xoáy vào cuộc tranh luận.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X