• [ うずまき ]

    n

    xoáy/hoa
    指紋の渦巻き: Xoáy của vân tay (hoa tay)
    渦巻き状の雲がサンダーストームの底部から突き出る: Đám mây hình xoáy xuyên qua tâm bão (tâm của cơn bão)
    筋肉の疲れを癒やすのによい渦巻き風呂: bồn tắm có xoáy nước để làm giãn (xoa dịu) sự mỏi cơ
    カヌーが渦に巻き込まれた: Chiếc canô bị hút vào dòng xoáy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X