• [ かりゅう ]

    n

    dòng xoáy/xoáy
    渦流試験: Thử nghiệm xoáy
    渦流現象: Hiện tượng xoáy
    自由渦流れ: Dòng xoáy tự do
    渦流を含む空気流: dòng không khí xoáy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X