• [ ぬるい ]

    adj, uk

    nguội/âm ấm
    コーヒーは温くなってしまった。: Cà phê nguội mất rồi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X