• [ おんわ ]

    n

    sự ôn hoà/sự hiền hậu/sự hiền lành
    彼は温和な人柄である:Anh ấy là người có tính khí hiền hậu
    ôn hòa

    adj-na

    ôn hoà/hiền hậu/hiền lành/dễ chịu
    温和な性質の人: Người có tính cách ôn hoà
    イギリスは温和な天候に恵まれている: Nước Anh có thời tiết ôn hoà, dễ chịu
    人間だけがこの温和な大型動物を救うことができる: Chỉ con người mới có thể cứu giúp những động vật cỡ lớn hiền lành này
    温和な〔人の性格が〕: tính cách ôn hòa
    温和な〔気候・人の態度などが〕: khí hậu mưa thuận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X