• [ おんしつ ]

    n

    nhà kính
    彼らはランを育てるために温室を作った: Họ đã xây dựng một nhà kính để trồng hoa phong lan
    空気汚染と温室効果の一因となる: là một nguyên nhân gây ra ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính
    温室効果ガスがもたらす地球温暖化: khí gas phát sinh do hiệu ứng nhà kính làm trái đất bị nóng lên
    温室効果の影響である: Ảnh h

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X