• [ おんしょう ]

    n

    cái ổ
    スラム街は犯罪の温床だ。: Các khu nhà ổ chuột là cái ổ của tội phạm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X