• [ はかる ]

    vs

    v5r

    đo đạc/cân/ kiểm tra
    (人)のおでこに手を当てて熱を測る :Sờ tay lên trán ai đó để kiểm tra nhiệt độ.
    ~への(人)の理解度を測る :Kiểm tra mức độ hiểu biết của ai về ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X