• [ そくてい ]

    vs

    đo lường
    そのテストは、知性、すなわち知能指数を測定する。 :Bài kiểm tra này để kiểm tra trí tuệ và chỉ số thông minh.
    MRI像のコンピュータ処理によって脳の機能を測定する :Đo chức năng của não bằng xử lý hình ảnh MRI trên máy vi tính.

    Kỹ thuật

    [ そくていする ]

    đo [measure]
    Category: đo lường [計測]
    Explanation: 測定を行う行為.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X