• Kỹ thuật

    [ そくていほう ]

    phương pháp đo [metric]
    Category: đo lường [計測]
    Explanation: 定義された測定方法及び測定尺度.///備考1. 測定法には,内部又は外部があり,かつ,直接的又は間接的であり得る./// 2. 測定法は,定性的なデータを分類するための方法を含む.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X