• [ そくりょう ]

    vs

    n

    sự đo lường/sự đo/công việc trắc địa
    現在湖の水深を測量中です. :Người ta đang đo độ sâu hiện tại của hồ.
    測量班 :Sự đo lường.

    n

    trắc lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X